A. cloth B. trustworthy C. clothing D. brother
Đáp án A Giải thích cloth /klɔθ/(n), số nhiều clothes vải trustworthy /'trʌst,wə:ði/(adj) đáng tin cậy clothing /'klouðiɳ/(n) quần áo, y phục brother /'brʌðə/(n), anh; em trai Vậy đáp án A đọc là θ , các đáp án còn lại đọc là ð
A. signal B. sign C. colleague D. regard
A. prolong B. contact C. conscious D. common
A. socialize B. contact C. background D. formality
A. dismayed B. battle C. magic D. Nag
A. crop B. common C. household D. bodily
A. through B. thought C. enormous D. taught
A. charity B. chaos C. champion D. chin
A. chore B. character C. challenger D. choice
Needless to say,he didn’t ................. a word to his parants about what he happened. A tell B speak C talk D say
Peter tried his best and passed the driving test at the first.......
A.try B.attempt C.doing D.aim
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến