A. assure B. press C. blessing D. classic
Đáp án A Giải thích assure /ə'ʃuə/(v) làm cho vững tâm, làm cho tin chắc press /pres/(n) sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn blessing /'blesiɳ/(n) phúc lành classic /'klæsik/(adj) kinh điển Vậy đáp án A đọc là ʃ , các đáp án còn lại đọc là s
A. grandpa B. imagine C. average D. create
A. discipline B. originate C. society D. significant
A. society B. social C. mobile D. emotion
A. mature B. material C. intention D. intensity
He refused to...................his reasons for turning down our invitation.
A get B give C take D have
A. cloth B. trustworthy C. clothing D. brother
A. signal B. sign C. colleague D. regard
A. prolong B. contact C. conscious D. common
A. socialize B. contact C. background D. formality
A. dismayed B. battle C. magic D. Nag
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến