Đáp án D
Giải thích
campus /'kæmpəs/(n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
Fabulous /ˈfæb.jʊ.ləs/(adj) thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
financial /fai'nænʃəl/(adj) (thuộc) tài chính, về tài chính
extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/(adj) ngoại khoá
Vậy đáp án D đọc là ə , các đáp án còn lại đọc là æ