Đáp án + giải thích:
1. live (cấu trúc used to)
2. making (sau without + V_ing)
3. not to tell (cấu trúc told)
4. would be (cấu trúc wish)
5. have learnt (hiện tại hoàn thành, trạng từ for)
6. using (cấu trúc suggest + V_ing)
7. will pass (điều kiện loại I)
8. going (sau enjoy dùng V_ing)
9. could (cấu trúc wish)
10. have lived (hiện tại hoàn thành, có trạng từ for)
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Nếu thấy hay hãy vote 5*, cảm ơn và cau trl hay nhất nha
Mình có phần giải thích nữa đó^^