Đáp án đúng: B Phương pháp giải: Kiến thức: Từ vựngGiải chi tiết:A. restless (adj): không ngừng, thao thức B. endless (adj): vô tận, vĩnh viễn, không ngừng C. hopeless (adj): thất vọng, tuyệt vọng D. worthless (adj): không có giá trị, vô ích No missed meals, or junk food, or (12) endless cups of coffee! Tạm dịch: Không ăn bữa phụ, đồ ăn vặt, hoặc những cốc cà phê không hồi kết! Chọn B.