1.Would you mind not smoking here ?
( Làm phiền bạn đừng hút thuốc ở đây có được không )
2. Do you mind bringing me an apple ?
( Làm phiền bạn lấy cho tôi 1 quả táo được không ? )
3. Would you mind turning off your phone?
( Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?)
4. Do you mind getting me a pen ?
( Phiền bạn lấy cho tôi một chiếc bút được không?)
5. Would you mind helping me do my homewk tonight ?
( Phiền bạn giúp đỡ tôi làm bài tập về nhà tối nay được không ? )
6. Would you mind playing with my pet ?
( Phiền bạn chơi với thú cưng của tôi được không ? )
7. Do you mind not talking ?
( Phiền bạn không nói chuyện được không ? )
8. Do you mind taking out the rubbish for me ?
( Phiền bạn vứt rác đi hộ tôi được không )