III/
1. d (days off: ngày nghỉ)
2. b (honorable: vẻ vang, tráng lệ)
3, c (structure: kiến trúc)
4. c (excursion: chuyến đi chơi)
5. c (delicious: ngon tuyệt)
6. a (in replacement: thay thế)
7. c (persuade: thuyết phục)
8. a (permission: sự cho phép)
9. a (destination: điểm đến)
10. d (leftovers: thức ăn thừa)