Đáp án ảnh dưới
Explanation:
47. Tình trạng thất nghiệp gia tăng
48. impressive performance là sự thể hiện tuyệt vời
49.temporary employment: nghề nghiệp tạm thời
50. write down= jot down: viết xuống
51. pay all attention to= concentrate on: tập trung vào điều gì
52. applying for: đăng kí vào một công việc nào đó
53.interviewed for a particular job : được phỏng vấn cho một công việc cụ thể nào đó
54. show interest: thể hiện sự yêu thích với cái gì
55. one's keenness: sự ham mê
56. congratulations: chúc mừng
57. disappointing: thất vọng
58. stressful:áp lực
59. reduce the pressure: giảm áp lực
60.relates to : có liên quan đến