1. Exist(v) : tồn tại
(Co) existence(n) : (cùng) tồn tại
(Non) existent(adj) : (không) tồn tại
2.identify(v) : xác nhận
Identification(n) : sự xác nhận, nhận biết
Identity(n) : danh tính
(Un) identified : (không) xác định
3.mystery(n) : bí ẩn
Mysterious(adj) : bí ẩn
Mysteriously (adv) : bí ẩn