1. apparent(adj): rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài.
apparently(adv): nhìn bên ngoài, hình như.
2. believer(n): người tin, tín đồ.
3. imagine(v): tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng.
imaginable(adj): có thể tưởng tượng được.
4. weigh(v): cân.
weight(n): trọng lượng, sức nặng.
weightless(adj): không trọng lượng.
overweight(adj): béo quá.
underweight(adj): nhẹ cân.