1. careful (Cẩn thận)
2. unfriendly (không thân thiện)
3. cheerful (vui vẻ)
4. restful (nghỉ ngơi)
5. forgetful (đãng trí)
6. thoughtless (thiếu suy nghĩ)
7. successful (thành công)
8. useless (vô dụng)
9. colourful (đầy màu sắc)
10. joyful (vui nhộn)