1. careless ( ko cẩn thận ) 2. self-driving 3. safety (N/ an toàn ) 4. creation (n/ sáng tạo )
5. cultural ( adj/ văn hóa ) 6. attraction ( điểm đến ) 7. excited 8. organization ( tổ chức )
9. elder(adj/ lớn tuổi ) 10. boring 11. decoration ( trang trí ) 12. neighborhood ( vùng lân cận )
13. donate ( quyên góp ) 14. sleepless 15. widen ( được mở rộng )