3. sporting
4. championship
5. voluntarily
6. jointly
7. viewers - global
8. professionally
-----
1. C --> nghĩa: tham gia
2. A --> elimition games: vòng loại
3. B --> be competed: được tranh
4. C --> nghĩa là cúp
5. A --> cách dùng: quyết định tức thời, ngay lúc nói
6. C --> cách dùng: dự định từ trước
7. D --> cách dùng: quyết định tức thời, ngay lúc nói