- keep sb from V-ing: ngăn cản ai làm việc gì
- play an important part: làm thành phần quan trọng
play an important role: đóng vai trò quan trọng
- compete against: cạnh tranh chống lại
- competition: cuộc thi
- in the world: trong thế giới
over the world: trên toàn thế giới
- score (n): điểm / score (v): ghi điểm
- goal: gôn, bàn thắng
- match: trận đấu
- regard: coi trọng
- space time: không gian - thời gian
free time: thời gian rảnh rỗi.