=>
13. carry
-> have sb V
14. taken
-> have sth V3/ed
15. to go/to work/let/go/to work
-> want to V : muốn làm gì
-> to V : để làm gì
-> won't + V
-> let sb V : để ai làm gì
16. consult/deciding/to buy
-> had better V : nên làm gì
-> before Ving : trước khi
-> decide to V : quyết định làm gì
17. working/finishing
-> by + Ving
-> succeed in Ving : thành công trong
18. cleaning/to do
-> bị động need Ving
-> would you like sb to V?
19. to forget/worrying
-> try to V : cố gắng làm gì
-> It's not worth Ving : không đáng để
20. having/to ride
-> It's not much use Ving : vô ích, không có tác dụng khi
-> how to V : làm thế nào để