- Used to + V (infinitive) - thường làm gì
- To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing - thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì
- To remember doing - nhớ đã làm gì
- To plan to do smt - Dự định / có kế hoạch làm gì
- S + V + so + adj/ adv + that + S + V - quá… đến nỗi mà…
....