1. fashionable (Adj)
2. environmentally (Adv- cụm từ: environmentally friendly products: những sản phẩm thân thiện với môi trường)
3. attractive (Adj-tính tứ + danh từ)
4. happiness (Noun- Tính từ sở hữu + danh từ)
5. careful (Adj- tính từ + danh từ)
6. happiness (Noun- ngữ cảnh: "Tiền bạc không thể mang đến cho bạn niềm vui")
7. spoiled (Adj- tính từ + danh từ)
8. unknow (Adj- lạ mặt, không quen biết)
9. completely (Adv- sau Động từ/ trước Tính từ [tuỳ trường hợp, có thể nhầm lẫn với một cụm tính từ] + Trạng từ)
10. impossibly (Adv- sau V + Adv)
11. (Adv- nó là một trạng từ, hiện mình chưa bt nó là từ gì, xin lỗi bạn, mong bạn thông cảm^^)
12. easily (Adv- sau V+Adv)