- air pollution(n): ô nhiễm không khí
- be in need (v): cần
- cause (v): gây ra
- charity(n): từ thiện
- deforestation: nạn phá rừng, sự phá rừng
- disappear (v): biến mất
- do a survey : tiến hành cuộc điều tra
- effect (n): ảnh hưởng
- electricity (n): điện
- energy (n): năng lượng
- environment (n): môi trường
- Environmental pollution : Sự ô nhiễm môi trường
- exchange (v): trao đổi
- greenhouse gas emissions : Khí thải nhà kính
- invite(v): mời
- natural resource (n): Tài nguyên thiên nhiên
- natural (adj): tự nhiên
- noise pollution (n): ô nhiễm tiếng ồn
- pollutant:Chất gây ô nhiễm
- pollute: làm ô nhiễm
- pollution (n): sự ô nhiễm
- president (n): chủ tịch
- recycle(v): tái chế
- recycling bin (n): thùng đựng đồ tái chế
- reduce (v): giảm
- refillable: có thể bơm, làm đầy lại
- reuse (v): tái sử dụng
- sea level (n): mực nước biển
- soil (n) Đất
- soil pollution (n): ô nhiễm đất
- swap(v) trao đổi
- the ozone layer (n) Tầng ô zôn
- to destroy (v) Phá hủy
- to preserve biodiversity: Bảo tồn sự đa dạng sinh học
- water pollution (n): ô nhiễm nước
- wrap (v): gói, bọc
- to control(v) :Kiểm soát