27. suggestions (make suggestion: đưa ra gợi ý; suggestions số nhiều vì có "inhabitants" là số nhiều)
28. extremely (be + adverb + adjective)
29. deforestation(dịch: nếu sự phá rừng tiếp diễn thì từ nay đến 10 năm sẽ chẳng còn chút rừng nào xót lại)
30. unpollut(to keep + noun + adjective: giữ cho cái gì thế nào)
31. unpolluted(to keep + noun + adjective: giữ cho cái gì thế nào)
32. surprising (tính từ dành cho vật - "it")
CHÚC EM HỌC TỐT =))