- a piece of cake (idiom) dễ ợt
arranging flowers sắp xếp hoa
bird-watching (n) ngắm chim
board game (n) bảng trò chơi
carve (v) khắc
carved (adj) được chạm, khắc
collage (n) sưu tầm
eggshell (n) vỏ trứng
fragile (adj) dễ vỡ
gardening (n) làm vuom=nừ
horse-riding (n) đua ngựa
ice-skating (n) trượt tuyết
making model: làm mô hình
making pottery làm đồ gốm
Melody giai điệu
monopoly (n) độc quyền
mountain climbing (n) leo núi
share (v) chia sẻ
skating (n) trượt băng
strange (adj) lạ
surfing (n) lướt
unique (adj) độc nhất
unusual (adj) bất thường
Có vài từ có thể mình dich sai, mong bạn thông cảm nhé