12.A spare time = free time : thời gian rảnh rỗi
13.D complete thi đấu
14.B How often
15.D competitive : trước danh từ là tính từ
16.A exciting-growing
17.C a good time
18.D twice
19.B leisure
20.A tower Big Ben là tòa tháp nổi tiếng ở Anh
21.C On Chúng tôi thường xem phim trên điện thoại
22.B to surf
23.D go for
24.D that
25.B to cook
26.C recycling
27.C charity
28.D creative
29.A change
30.D electricity
31.B how
32.A do
33.B guard
34.C complicated