1. accord
- accordance (n): giống nhau
- accordant (a): phù hợp
- according (pre): tuỳ
- accordingly (adv): tuỳ theo
2. act
- activity (n): sự hoạt động
- actor: diễn viên nam
- actress: diễn viên nữ
- action ( n): sự hành động
- active (a;n): tích cực
- activist: (n): người hoạt động tích cực
HỌC TỐT!!
#NOCOPY
CHO MÌNH CTLHN NHÉ!!!