mình làm từ câu 13-29 trước nha
13.C - good at : giỏi về 1 việc gì
14.A - disappointed : thất vọng
15. D- as old as
16. D - not to play : ko được làm gì
17. A -left
18. B - Earthquake
19 . b- retired : nghỉ hưu
20. C-was
21. B- look after : chăm sóc
22.D- cooking
23 . B more easy
24. C - Dangerous : nguy hiểm
25. D- Spanish
26. B- whose
27. C - looking
28. D - worst : tồi tệ nhất
29. D - careless : bất cẩn