** động vật
1. cat : con mèo
2. dog: con chó
3. Camel : lạc đà
4.ass: con lừa
5. Butter-fly : bươm bướm
6.Cockatoo :vẹt mào
7. Crab :con cua
8.. Crane :con sếu
9.Donkey : con lừa
10.Crocodile : con cá sấu
11. monkey: con khỉ
12.Duck : vịt
13. Eagle : chim đại bàng
14. Eel : con lươn
15. Elephant :con voi
16. Falcon :chim Ưng
17. Fawn : nai ,hươu nhỏ
18. Fly : con ruồi
19.Panda : gấu trúc
20 lion ; sư tử
** môn học
1.Toán: Mathematics (Maths)
2.Vật lý: Physics
3.Hóa: Chemistry
4.Sinh học: Biology
5.Địa lý: Geography
6.Công nghệ thông tin: Information Technology
7.Mỹ thuật: Fine Art
8.Văn học: Literature
9.Lịch sử: History
10.Công nghệ: Technology
** thể thao
badminton : cầu lông
baseball : bóng chày
basketball ]: bóng rổ
beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
boxing : đấm bốc