12,are working (hiện tại tiếp diễn)
13,didn't listen (quá khứ đơn)
14,is playing (hiện tại tiếp diễn)
15,had finished
16,will buy
17,Did...visit
18,had already seen
19,is sleeping (hiện tại tiếp diễn)
20,didn't enjoy
*Sorry vì mấy câu còn lại mình hiểu nhưng không biết cách diễn đạt :(