14.16. C. facilities(cơ sở vật chất)
15.17. J.tolerant(khoan dung)
16.18. I.system(hệ thống)
17.19. A.anniversary(dịp kỉ niệm)
18.20. D(manual labour:lao động chân tay)
19.21. H.sandals(dép;rubber sandals:dép cao su)
20.22. B.exhibition(triển lãm)
21.23. G.relieved(nhẹ nhõm)
22.24. E.nuclear(nuclear family:một gia đình gồm có bố mẹ và các con của họ)
23.25. railroads(đường sắt)
XIN CTLHN VÀ 5*