1, Beat : trộn 
2, bird - watching - quan sát chim chóc
3, bitter : đắng 
4, carve : điêu khắc
5, compose : biên soạn 
6, consist os : bao gồm
7, cough : ho 
8, country music : nhạc đồng quê 
9, diet : ăn kiêng
10, ell : con lươn 
11, erect : xây dựng 
12, fold : gập
13, folk music : nhạc dân gian 
14, green tea : trà xanh 
15, ham : giăm bông 
16, locate : đặt 
17, making model : làm mô hình 
18, melody : giai điệu 
19, myth : việc hoang đường 
20, opera : vở nhạc kịch 
21, : pepper : hạt tiêu 
22, performance : buổi biểu diễn 
23, pork : thịt lợn 
24, site : địa điểm 
25, slice : lát mỏng
26, sour : chua 
27, spicy : cay
28, statue : tượng 
29, stay in shape : giữ dáng 
30: strange : lạ lẫm
31, street children : trẻ em lang thang trên phố 
32, support: chống đỡ 
33, tofu : đậu phụ 
34 : tuna : cá ngừ 
35 : tutor : dạy kèm 
36 : unusual : khác thường 
37, unique : độc đáo 
38 : volunteer : tình nguyện 
39, warm : hâm nóng 
40 : weight : cân nặng