10 từ T.Anh về môn thể thao
aerobics :thể dục nhịp điệu
archery : bắn cung
athletics : điền kinh
badminton : cầu lông
baseball: bóng chày
basketball: bóng rổ
 volleyball: bóng chuyền
boxing : đấm bốc
football:bóng đá 
climbing : leo núi
10 từ T.Anh về môn học
Maths:Toán 
Science :Khoa học 
English: Tiếng anh 
Art : MỸ thuật 
It :Tin học 
Geography:Địa lí
Craft:Thủ công
Music : Âm nhạc 
Vietnammese : Văn 
History :Lịch sử 
xin ctlhn ạ 
@Táu Là Mây