Đáp án:
-Tính từ là từ miêu tả, chỉ ra những tính chất, đặc điểm của ai đó, thứ gì đó. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ.
Ví dụ: fast; slow; beautiful; pretty;...
-"Tính từ so sánh hơn" được dùng cho các phép so sánh hai người hai vật. Thường được thêm -er đằng sau nếu là tính từ ngắn (1 âm tiết) hoặc tính từ có đuôi "y", có "more" đằng trước nếu là tính từ dài (2 âm tiết trở lên). Tuy nhiên vẫn có một số ít từ đặc biệt không có theo quy tắc trên.
Ví dụ: faster; slower; more beautiful; prettier;..
-Những tính từ so sánh hơn khi dịch ra sẽ có nghĩa hơn: nhanh hơn; chậm hơn; đẹp hơn; xinh xắn hơn ...
-Minhh-