Ex 9
1.actor (n) : diễn viên
2.enjoyable (adj) : thú vị
3.security (n) : sự an toàn
4.performances (n) : những buổi biểu diễn
5.reaction (n) : sự phản ứng
6.humorous (adj) : hài hước
7.laughter (n) : tiếng cười
8.unsuccessful (adj) : không thành công
9.terrorized
10.nervous (adj) : lo lắng
Ex 10
1.normally (adv) : thông thường
2.ideal (n) : sự lí tưởng
3.warmly (adv) : thân thiện,nồng nhiệt
4.tasty (adj) : đầy vị hương
5.poisoner (n) : kẻ đầu độc
6.comfortable adj) : thoải mái
7.photographed (v) : chụp ảnh
8.argument (n) : sự cãi nhau,lí lẽ
9.explanation (n) : lời giải thích
10.boredom (n) : nỗi buồn chán