$Đáp$ $án/$ $giải$ $thích:$
1. B/junk food: đồ ăn vặt
2. C/sunburn(n)(từ này phải viết dính vào nhau): sạm da vì nắng.
3. A/ what: cái gì/những gì
4. B/allergy(n):dị ứng
5. B/life : cuộc sống
6. D/and(cnj):và
7. A/and
8. B/or(cnj): hoặc
9. C/less(adj)(so sánh hơn kém): kém hơn
10. A
11. B/stay healthy: giữ cho khỏe mạnh
12. C/stomachache(n): đau bụng
13. C/ S+ spend + thời gian+Ving(+O): dành bao nhiêu thời gian để làm gì.
14. D/ put on weight: tăng cân