1. B
variety: đa dạng
2. C
be + adj
3. A. urban : thuộc về đô thị, thành thị
4. B : có thể chi trả.
5. B : say máy bay
6. D : phá hủy (?)
7. A. put off : trì hoãn
8. C : giá cả hợp lí
9. A : cư dân
10. C. enjoyable: thú vị
11. A. contribute to: đóng góp vào
12. A. (Theo nghĩa)
13. B : Mọi thứ thế nào rồi ?
14. D: busy là tính từ ngắn.
15. D. by far + so sánh nhất: nhấn mạnh.