All the students got high marks in the test but Mary stood out.
A. got very good marks B. got higher marks than someone
C. got the most marks of all D. got the fewest marks of all
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa, cụm động từ
Giải thích: stood out: nổi bật
A. got very good marks: đạt điểm rất cao
B. got higher marks than someone: đạt điểm cao hơn một vài bạn
C. got the most marks of all: đạt được nhiều điểm nhất
D. got the fewest marks of all: đặt được ít điểm nhất
=> got the fewest marks of all >< stood out
Tạm dịch: Tất cả các học sinh đều đạt điểm cao trong kỳ kiểm tra nhưng Mary nổi bật trong số đó.
Đáp án: D