– soup: món súp
– Salad: món rau trộn, món gỏi
– Baguette: bánh mì Pháp
– Bread: bánh mì
– Anchovy: cá trồng
– Tuna: cá ngừ
– Steak: bít tết
– Beef: thịt bò
– Lamb: thịt cừu
– Pork: thịt lợn
– Chicken: thịt gà
– Duck: thịt vịt
– Turkey: gà tây
– Veal: thịt bê
– Chops: sườn
– Kidneys: thận
– Liver: gan
– Seafood: hải sản
– Scampi: tôm rán
– Lasagne: bánh bột hấp
– Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
– Bacon: thịt muối
– Egg: trứng
– Sausages: xúc xích
– Salami: xúc xích Ý
– Curry: cà ri
– Mixed grill: món nướng thập cẩm
– Hotpot: lẩu
– Hamburger: bánh kẹp
– Pizza: pizza
– Chips: khoai tây chiên
– Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên, món ăn đặc trưng của Anh
– Ham: giăm bông
– Paté: pa-tê
– Toast: bánh mì nướng
Pancake /ˈpæn.keɪks/ bánh kếp
Muffin /ˈmʌf.ɪn/ bánh nướng xốp
Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy
Bun /bʌn/ bánh bao nhân nho
Pizza /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
Sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ bánh kẹp
Pie /paɪ/ bánh nướng
Donut /ˈdəʊ.nʌt/ bánh rán
Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều
Chia seed /si:d/ hạt chia
Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ
Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la
Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc
Pine nut /pain nʌt/ hạt thông.
@NOCOPY