Table : bàn
History : Lịch sử
Notebook : Vở
Globe : Quả địa cầu
Clamp : Cái kẹp
Computer : Máy tính
Chair : Cái ghế
Crayons : Bút sáp màu
Compass : Cái com pa
Glue stick : keo dán
Calculator : máy tính(dùng để tính toán số)
Printer : máy in giấy
scissors : cái kéo
desk : bàn học
dictionary : từ điển
stapler : dụng cụ dập ghim
text book : sách giáo khoa
pen : bút bi
pencil case : hộp bút
pencil sharpener : gọt bút chì
Chúc bn hok tốt,viết bài có kết quả cao!!!!!!