B1
- SURFING INTERNET: lướt mạng(internet)
- DOING DIY.: làm thủ công do tự tay làm (nếu bạn học trên lớp thì cô có giải thích mòa)
- PLAYING SPORTS: bạn thấy playing + các động từ thể thao như football, badmiton...
mà SPORTS bao quát các nghĩa đó
- PLAYING COMPUTER GAMES: chơi game--> play: chơi. ghép với computer games: trò chơi trên máy tính --> NGHĨA LÀ: CHƠI GAME TRÊN MÁY TÍNH
- MAKING CRAFTS: nghĩa của nó gần giống vớI DOING DIY (tự làm thủ công)
- WATCHING TV: xem ti vi (watch : xem) --> mik nghĩ cụm từ này quá quen rùi
- READING BOOK: đọc sách (read: đọc)
NHỚ VOTE 5 SAO VÀ CTLHN CHO MIK NHÉ. THANKS