→
II.
1.D. re'fresh
2.C. 'separate
3.A. im'portant
4.C. ad'vance
5.A. refe'ree
VOCABULARY AND GRAMMAR
I.
1.brave (adj) : can đảm/ dũng cảm
2.convenient (adj) : tiện lợi
3.generous (adj) : hào phóng
4.younger (n) : thiếu niên/ giới trẻ
5.Nomadic (adj) : thuộc về những người du mục
6.collective (adj) : tập thể/ chung
7.electrical (adj) : điện
8.Local (adj) : địa phương
9.applicable (adj) : có thể áp dụng được
10.vast (adj) : rộng lớn