1. Compelling
Cần ĐT
2. Compelled
Cần ĐT
3. Friendly
Cần TT
4. Friendlion
Cần DT
5. Friends
6. Friendly
Cần TT
7. Impressed
Cần ĐT
8. Impressive
Cần ĐT
9. Impression
Cần DT
10. Instruction
Cần DT
11. Instructed
Cần ĐT
12. National
Cần TT
13. Nationally
Cần TT
14. Different
Cần DT
15. Differently
Cần TT
16. Peaceful
Cần TT
17. Peacefully
Cần TT
18. Visitors
Cần DT
19. Religious
Cần DT
20. Religion
Cần DT
21. Official
Cần TT
22. Officially
Cần TT
23. Tropical
Cần TT
24. Correspondenced
Cần ĐT
25. Correspondent
Cần TT
26. Pray
Cần DT
27. Divides
Cần DT
28. Divided
Cần ĐT
29. Added
Cần ĐT
30. Monstering
Cần ĐT
31.priden
Cần DT
32.encouragement
Cần TT
33.casually
Cần TT
34.occasionally
Cần TT
35.occasionalion
Cần DT
36.convenient
Cần TT
37.conveniently
Cần TT
38.completelion
Cần DT
39.practical
Cần TT
40.practicalion
Cần DT
41.sleeving
Cần ĐT
42.embroidery
cần DT
43.stylist
Cần DT
44.logically
Cần TT
45.logical
Cần TT
*Danh từ thì thường thêm đuôi : ion;s;...
*Động từ thì thường thêm đuôi : ed;ling;ive;....
*Tính từ thì thường thêm đuôi : al;ly;...
$#lam$