16, B – confusing (Adj, gây bối rối; không thể chọn “confused” được vì nó là tính từ để chỉ cảm xúc, trạng thái của con người – “cảm thấy bối rối”)
17, B – applications (n, ứng dụng; trong câu này để chỉ các ứng dụng nhằm cải thiện phát âm tiếng Anh)
18, A – paying (remember doing sth: nhớ đã làm việc gì)
19, B – Yes, please (Đây là câu đáp lại trong trường hợp được mời một món ăn gì đó)
20, D – Me too (Mình cũng vậy!)
21, A – nice (suitable time = nice time: thời gian đẹp, phù hợp)