CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!!!!!!!!!
Đáp án:
Bài 6:
$a)$`R_{tđ} = 12,5 (\Omega)`
$b)$ `I = 2 (A)`
`I_2 = I_3 = I_4 = 1 (A)`
$c)$ `U_1 = 20 (V)`
`U_2 = 2 (V)`
`U_3 = 3 (V)`
`U_4 = 5 (V)`
`U = 25 (V)`
Bài 7:
$a)$ `R_{tđ} = 12 (\Omega)`
$b)$ `I_1 = I_2 = 3 (A)`
`I_3 = I_4 = 2 (A)`
`I_{AB} = 5 (A)`
$c)$ `U_{MN} = 12 (V)`
Giải thích các bước giải:
Bài 6:
$R_1 = 10 (\Omega)$
$R_2 = 2 (\Omega)$
$R_3 = 3 (\Omega)$
$R_4 = 5 (\Omega)$
Sơ đồ mạch điện:
$R_1$ $nt$ $[(R_2$ $nt$ $R_3) // R_5]$
$a)$
Điện trở tương đương của mạch điện là:
`R_{tđ} = R_1 + {(R_2 + R_3)R_5}/{R_2 + R_3 + R_5}`
`= 10 + {(2 + 3).5}/{2 + 3 + 5}`
`= 12,5 (\Omega)`
$b)$
`I_1 = 2 (A)`
Cường độ dòng điện qua mạch chính và qua các điện trở còn lại là:
`I = I_1 = I_{23} + I_4 = 2 (A)`
Vì $U_{23} = U_4$ và $R_{23} = R_4$
`\to I_{23} = I_4 = I/2 = 2/2 = 1 (A)`
`\to I_2 = I_3 = I_4 = 1 (A)`
$c)$
Hiệu điện trở giữa hai đầu các điện trở và toàn mạch là:
`U_1 = I_1R_1 = 2.10 = 20 (V)`
`U_2 = I_2R_2 = 1.2 = 2 (V)`
`U_3 = I_3R_3 = 1.3 = 3 (V)`
`U_4 = I_4R_4 = 1.5 = 5 (V)`
`U = U_1 + U_4 = 20 + 5 = 25 (V)`
Bài 7:
$R_1 = 4 (\Omega)$
$R_2 = 16 (\Omega)$
$R_3 = 12 (\Omega)$
$R_4 = 18 (\Omega)$
$U_{AB} = 60 (V)$
Sơ đồ mạch điện:
$(R_1$ $nt$ $R_2) // (R_3$ $nt$ $R_4)$
$a)$
Điện trở tương đương của toàn mạch là:
`R_{tđ} = {(R_1 + R_2)(R_3 + R_4)}/{R_1 + R_2 + R_3 + R_4}`
`= {(4 + 16)(12 + 18)}/{4 + 16 + 12 + 18}`
`= 12 (\Omega)`
$b)$
Cường độ dòng điện qua các điện trở và mạch chính là:
`I_1 = I_2 = U_{AB}/{R_1 + R_2} = 60/{4 + 16} = 3 (A)`
`I_3 = I_4 = U_{AB}/{R_3 + R_4} = 60/{12 + 18} = 2 (A)`
`I_{AB} = I_1 + I_3 = 3 + 2 = 5 (A)`
$c)$
Hiệu điện thế giữa hai điểm $M, N$ là:
`U_{MN} = U_{MA} + U_{AN} = - U_1 + U_3`
`= - I_1R_1 + I_3R_3 = - 3.4 + 2.12`
`= 12 (V)`