Ex 8:
1. walking (enjoy + V-ing, bike phải sử dụng walk)
2. wacthing - reading (like + V-ing, love + V-ing, watch film: xem ti vi, read books: đọc sách)
3. talking (like + V-ing, talk to my friend: nói chuyện với bạn bè của tôi)
4. playing (love + V-ing, cụm từ "play chess" là chơi cờ)
5. eating (hate + V-ing, eat beef: ăn thịt bò)
6. go (câu hỏi nên Verb nguyên mẫu, jogging đi với go, nghĩa là đi chạy bộ)
7. going (like + V-ing, go to school: đi đến trường)
Ex 9:
1. My father likes watching football on TV: Ba tôi thích xem bóng đá trên tivi.
He hates playing thrilling games: Anh ấy ghét chơi những trò chơi cảm giác mạnh.
2. My mother hates wearing colorful dresses: Mẹ tôi ghét mặc những bộ váy sặc sỡ.
She enjoy cooking delicous foods: Cô ấy thích nấu những món ăn ngon.
3. My sister loves dacing to the music: Chị tôi thích nhảy theo nhạc.
She doesn't like drawing difficult pictures: Cô ấy không thích vẽ những bức tranh khó.
4. My brother enjoys learning everything on YouTube: Anh tôi thích học mọi thứ trên Youtube.
He hates wearing uncomfortable clothes: Anh ấy không thích mặc những bộ quần áo không thoải mái.
P/s: Bài 9 mình chỉ cho một vài ví dụ cho bạn thôi nhé, còn bạn có thể tự làm những cái khác, nhưng động từ phải thêm ing nhé bạn!