26: would go
"The following day" = "Tomorrow" (Ở câu trực tiếp - will) -> Câu gián tiếp -> Would go
27: had had
28: didn't have to
29: had
30: were
"Would go" -> Câu điều kiện loại 2
31: met
"Would...do" -> Câu điều kiện loại 2
32: spoke (Câu ước ở quá khứ)
33: were
"Today" -> Câu ước ở hiện tại
34: would be
"This weekend" -> Câu ước ở tương lai
35: had been (Câu ước ở quá khứ)
36: had had (Câu ước ở quá khứ)
37: could visit
"More often" -> Câu ước ở tương lai
38: knew
39: told
40: had known
41: would be
"In the future" -> Câu ước ở tương lai
42: were
*Cấu trúc áp dụng:
- Câu điều kiện loại 2:
If + S + V(ed/C2), S + would + V_bare
- Câu ước ở hiện tại:
S + wish/wishes + S + V(ed/C2) + O
- Câu ước ở quá khứ:
S + wish/wishes + S + had + V(ed/C3) + O
- Câu ước ở tương lai:
S + wish/wishes + S + would + V