gắng:
cố gắng ( đứng trước )
gắng vác ( đứng sau )
gắng nặng ( đứng sau )
nặng:
nặng nề ( đứng sau )
nặng nhọc ( đứng sau )
gánh nặng ( đứng trước )
gắn:
gắn bó ( đứng sau )
gắn kết ( đứng sau )
hàn gắn ( đứng trước )
khăng:
khăng khăng ( sau hay trước đều được )
khăng khít ( đứng sau)
Tìm từ trái nghĩa với đóng: mở
( 2 câu dưới mình không biết là vở hay vỡ nên ghi cả hai )
Tìm từ cùng nghĩa với vở: tập
Tìm từ cùng nghĩa với vỡ: bể