Lấy ví dụ về các thói quen tốt và xấu bằng tiếng anh:
Good habits (Các thói quen tốt)──>
being thankful (thể hiện lòng biết ơn)──>
keeping a routine (duy trì đều đặn những công việc thường làm mỗi ngày))──>
saving money (tiết kiệm tiền)──>
reading regularly (chăm đọc sách)──>
arriving just in time (đến đúng giờ)──>
Bad habits (Các thói quen xấu)
+leaving things until the last minute (để mặc +mọi thứ đến những giây phút cuối cùng)──>
+eating what you like (ăn những gì mà bạn thích)──>
+watching TV all day (xem ti vi cả ngày)──>
+staying up late (thức khuya)──>
+littering (vứt rác bừa bãi)──>