Bài 1
Task 1. Look at the text (don't read it). Answer the questions.
(Nhìn vào bài đọc (không đọc nó). Trả lời các câu hỏi sau.)
Lời giải:
1. What type of text is it?
(Bài đọc thuộc loại gì?)
=> It's an e-mail.
(Đó là thư điện tử.)
2. What’s the title of this page? What’s the topic?
(Tiêu đề của trang này là gì? Chủ đề là gì?)
=> The title is ‘A room at the Crazy House Hotel, Da Lat’. The topic is Nick's weekend at the Crazy House Hotel.
(Tiêu đề là Một căn phòng ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ, Đà Lạt. Chủ đề là Cuối tuần của Nick ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ.)
3. Write three things you know about Da Lat.
(Viết 3 điều mà em biết về Đà Lạt.)
=> The weather is cold. Da Lat is in highland. The landscape is beautiful.
(Thời tiết lạnh. Đà Lạt nằm trên cao nguyên. Phong cảnh đẹp. )
bản dịch:
Chào Phong và Mi,
Bạn khỏe không? Mình ở Đà Lạt với ba mẹ. Chúng mình ở trong khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ. Woa! Nó thật là kỳ lạ.
Đà Lạt thì đẹp. Nó mát mẻ suốt năm! Có nhiều thứ để xem và nhiều khách du lịch.
Có 10 phòng trong khách sạn. Chúng được đặt tên theo tên những động vật khác nhau. Có một phòng Chuột túi, phòng Đại bàng, và có cả phòng Kiến. Mình ở phòng Hổ. Nó được gọi là phòng Hổ bởi vì có một con hổ lớn trên tường.
Phòng con hổ nằm giữa cửa nhà tắm và cửa sổ. Giường nằm dưới cửa sổ - nhưng cửa sổ là một hình dạng lạ. Mình đặt túi của mình dưới giường. Mình để sách trên kệ. Có một cây đèn, một cái tủ và một cái bàn giấy. Có quần áo trên sàn nhà - thật bề bộn, như phòng ngủ của mình ở nhà vậy.
Bạn nên đến thăm nơi này, thật tuyệt.
Hẹn sớm gặp lại bạn!
Nick
Bài 2
Task 2. Quickly read the text. Check your ideas from 1.
(Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em ở mục 1.)
Bài 3
Task 3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại bài dọc và trả lời các câu hỏi sau)
Lời giải chi tiết:
1. Is Nick with his brother and sister?
(Nick ở với anh chị bạn ấy phải không?)
=> No, he isn’t.
(Không, không phải.)
2. How many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
=> There are 10 rooms in the hotel.
(Có 10 phòng trong khách sạn.)
3. Why is the room called the Tiger room?
(Tại sao căn phòng được gọi là phòng Hổ?)
=> Because there is a big tiger on the wall.
(Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
4. Where is his bag?
(Túi của bạn ấy ở đâu?)
=> His bag (It) is under the bed.
(Túi của cậu ấy (Nó) ở dưới giường.)
Bài 4
Task 4. Are these things in the room?
(Những thứ này có trong phòng không?)
1. a window (cửa sổ)
√
2. a sofa (ghế sofa)
3. a cooker(nồi cơm điện)
4. a cupboard (tủ)
5. a shelf (kệ)
√
6. a lamp (đèn)
√
7. a desk (bàn)
√
8. a poster (áp phích)
9. a CD player (máy CD)
10. a tiger (con hổ)
√
Bài 5
Task 5. Create a new room for the hotel. Draw a plan of the room.
(Tạo ra một phòng mới cho khách sạn. Vẽ một bản phác thảo kế hoạch cho căn phòng.)
Lời giải:
There is a bed, a wardrobe, a lamp, a desk, a computer, a bookshelf and a picture, a bathroom in the room.
bài dịch:
Có một cái giường, một tủ quần áo, một đèn ngủ, một bàn giấy, một máy tính, một kệ sách và một bức tranh, một phòng tắm trong phòng.
hay thì vote mk 5 sao nha