21. A (Trình độ cao)
22. C (cực kì giận dữ)
23. A (bring s.o back down to earth: đem ai về hiện thực ~ motivate s.o to start again: khích lệ ai bắt đầu làm việc)
24. A (downhearted: nản chí ><high-spirited: ý chí cao)
25. C (pay through the nose: trả giá đắt >< buy at a bargain: mua rẻ)