Đáp án:
Mẹ Phong: Bố và mẹ định đi xem o-pê-ra tối nay và sẽ về nhà sau 9 giờ tối. Con sẽ phải ăn tối một mình. Có một ít thức ăn trong tủ lạnh đó.
Phong: Dạ được mẹ. Có những gì hả mẹ?
Mẹ Phong: Một ít thịt với đậu phụ và một ít rau xào. Mẹ e rằng không còn bánh mì nữa, nhưng con có thể ăn mì thay vào đó.
Phong: Ơ, nhưng con thường ăn cơm mà mẹ.
Mẹ Phong: Còn một ít cơm từ bữa trưa. Con chỉ cần hâm nóng thôi.
Phong: Được rồi mẹ à. Có gì để uống không mẹ?
Mẹ Phong: Có sữa, nước hoa quả hoặc nước khoáng.
Phong: Có bao nhiêu sữa thế mẹ?
Mẹ Phong: Ồ mẹ quên mất... Hết sữa rồi. Mẹ sẽ mua một ít vào ngày mai. Thay vào đó con có thể uống nước cam. Con muốn mấy hộp?
Phong: Một ạ ... Khoan, mẹ đợi chút, hai hộp ạ.
Getting started:
1.
a,
1. Because his parents are going to the opera tonight and they won't be home until 9 p.m.
2. There's some rice left from lunch.
3. He should warm it up.
4. She'll buy some milk tomorrow.
5. He can have some orange juice instead of milk.
b,
Food:
meat
tofu
friedvegetables
bread
noodles
rice
Drink:
milk
juice
mineral water
orange juice
2.
1. J,2. F,3. A.4. B,5. D, 6. I,7. G.8. H.9. E,10. C
3.
A: What's your favourite food?
B: If s pho bo - beef noodle soup.
A: When do you usually eat it.
B: In the morning.
A: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?
B: Phở bò
A: Bạn thường ăn phở khi nào?
B: Vào buổi sáng
4.
1. bitter (đắng)
2. delicious (ngon)
3. tasty (đầy hương vị, ngon)
4. sweet (ngọt)
5. salty (mặt)
6. spicy (cay)
7. fragrant (thơm phứ
8. sour (chua)
5.
A: It's my favourite drink. It's a little sour, but it's also sweet. (Đó là đồ uống ưa thích của tớ. Nó hơi chua nhưng nó cũng ngọt.)
B: Is it lemonade? (Nước chanh phải không?)
A: Yes, it is. / No, try again (Đúng rồi. / Không, thử lại đi.)