1.loss (n) : sự mất mát
2.global (Adj) : toàn cầu
3.native (adj) : thuộc địa phương
4.dealiest (adj) : chết người nhiều nhất
5.contaminants (plural noun) : những chất gây ô nhiễm
6.destruction (n) : sự tàn phá
7.environmentalists (plural noun) : những nhà môi trường học
8.poisonous (adj) : có độc
9.violence (n) : sự hung dữ
10.spoken (v) : được nói