1. Record: ghi âm, thu hình
2. Produce: nông phẩm, sản xuất
3. use: sử dụng, sự sử dụng
4. challenge: thách thức
5. list: danh sách, liệt kê
6. water: tưới, nước
7. plan: kế hoạch, lên kế hoạch
8. schedule: Lịch trình, lên lịch trình
9. increase: sự tăng, tăng
10. order: đơn hàng, đặt hàng
Bn hok tốt!!
Vote 5* và hay nhất cho mik nhé!!!