31, B (examination thì chỉ có kết quả, chứ không phải là thành công hay ảnh hưởng)
32, D (improvement: phát triển, chỉ có D là hợp nghĩa nất)
33, A (accuse of: buộc tội, chỉ có accuse đi với of)
34, C (urge: thúc dục, chỉ có C là phù hợp nghĩa)
35, D (with flying colours: với kết quả mỹ mãn)
36, C (assessment: đánh giá, chỉ có C là phù hợp)
37, A (inspector: thanh tra, do có candidater: ứng cử viên)
38, C (get though: làm thành công một bài kiểm tra)
39, C? (under-spelt: viết sai chính tả)
40, B (FCE: dạng một bài kiểm tra)
41, D (However: tuy nhiên, đứng giữa 2 dấu câu)
42, A (news: tin tức, chỉ có A là hợp)
43, A? (pound: nặng trĩu)
44, B (chỉ có succeed đi với in)
45, C (chỉ có C là đúng)